Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
条畅
[tiáochàng]
|
lưu loát; mạch lạc (văn chương)。(文章)通畅而有条理。
文笔条畅
hành văn lưu loát