Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
条理
[tiáolǐ]
|
trật tự; thứ tự; mạch lạc。思想、言语、文字的层次;生活、工作的秩序。
条理分明
thứ tự rõ ràng
生活安排得很有条理。
sinh hoạt có ngăn nắp trật tự