Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
条条框框
[tiáotiáokuàngkuàng]
|
khuôn sáo; quy định cứng nhắc。指束缚人的各种规章制度。
打破条条框框
bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo