Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
条幅
[tiáofú]
|
tranh hoặc chữ viết (treo dọc)。直挂的长条的字画,单幅的叫单条,成组的叫屏条。