Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
条子
[tiáo·zi]
|
1. sợi; mảnh。狭长的东西。
纸条子
mảnh giấy
2. mẩu giấy nhắn tin。便条。
3. thỏi vàng; cây vàng。金条。