Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
条分缕析
[tiáofēnlǚxī]
|
phân tích cặn kẽ; phân tích tỉ mỉ; phân tích từng ly từng tý。形容分析得细密而有条理。