Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
束身
[shùshēn]
|
1. giữ mình; tự rèn mình。约束自身,不放纵。
2. tự trói buộc。自缚。