Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
束脩
[shùxiū]
|
tiền trả công cho thầy giáo; tiền học phí。送给教师的报酬(古时称干肉为脩)。