Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
束手束脚
[shùshǒushùjiǎo]
|
Hán Việt: THÚC THỦ THÚC CƯỚC
bó chân trói tay; bó chân bó tay; khoanh tay bó gối。捆住手脚,比喻做事顾虑多,不敢放手去干。