Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
杀鸡吓猴
[shājīxiàhóu]
|
giết gà doạ khỉ; răn đe。比喻惩罚一个人来吓唬另外的人。也说杀鸡给猴看。