Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
杀气
[shāqì]
|
1. hung ác; sát khí。凶恶的气势。
杀气腾腾。
đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
2. trút giận。发泄心里不愉快的情绪;出气。
你有委屈就说出来,不该拿别人杀气。
anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.