Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朵颐
[duǒyí]
|
ăn ngốn; ăn。指鼓动腮颊嚼东西的样子。
大快朵颐(形容食物鲜美,吃得很满意)。
ăn quá đã.