Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朵儿
[duǒr]
|
1. đoá hoa; bông hoa。花朵。
牡丹花开的朵儿多大呀!
đoá hoa mẫu đőn nở to quá!
Từ loại: 量
2. đoá; đám (lượng từ)。,同'朵'。