Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本色
[běnsè]
|
Từ loại: (名)
bản sắc; diện mạo vốn có。本来面貌。
英雄本色
bản sắc anh hùng