Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本纪
[běnjì]
|
Từ loại: (名)
bản kỷ。纪传体史书中帝王的传记,一般按年月编排重要的史实,列在全书的前面,对全书起总纲的作用。