Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本真
[běnzhēn]
|
1. nguồn gốc; căn nguyên; chân tướng。本源;真相;本来面貌。
掩盖本真。
che giấu chân tướng.
2. thành thật; chân thật; thật thà。纯洁真诚。