Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本班
[běnbān]
|
1. lớp chúng ta; lớp ta。我们班。
2. lớp này。这个班。