Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本源
[běnyuán]
|
Từ loại: (名)
nguồn gốc; căn nguyên; khởi điểm (nguồn gốc phát sinh sự vật)。事物产生的根源。