Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本来
[běnlái]
|
Từ loại: (形)
1. vốn có; lúc đầu; ban đầu; khởi thuỷ. 原有的。
本来的面貌
diện mạo ban đầu
本来的颜色
màu lúc đầu; màu khởi thuỷ
2. trước đây; lúc trước; lúc đầu; vốn (so sánh tình hình hiện tại và lúc trước, biểu thị ngữ khí thay đổi trước sau. Thường dùng ở nửa câu trước, dùng tình huống lúc đầu để đưa ra tiền đề hoặc cơ sở cho sự thay đổi về ngữ khí của nửa câu sau)。(副)原先;先前。拿先前的情况和现实的情况对比,表示语气的前后转变。多用于上半句,用先前的情况给下半句语气的转变提出前提或基础。
我本来不知道,到了这里才听说有这么回事
tôi vốn không hay biết, đến đây mới nghe nói có chuyện như thế
他本来身体很瘦弱,现在可结实了。
trước đây anh ấy ốm yếu lắm, giờ thì khoẻ nhiều rồi
Từ loại: (副)
3. lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ。表示理所当然。
本来应该你去。
lẽ ra phải là anh đi
本来就该这样办
đáng lẽ nên làm như vầy