Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本性难移
[běnxìngnányí]
|
đánh chết cái nết không chừa; bản tính khó dời。移:改变。指一个人的本来性格难以改变。
你总是这样不爱收拾,屡次说你,你总不听。真是江山易改,本性难移。
lúc nào cũng không chịu dọn dẹp gì cả, nói hoài mà chẳng bao giờ nghe, đúng là giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.