Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本心
[běnxīn]
|
chủ tâm; chủ định; ý muốn lúc đầu. 本来的心愿。