Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本币
[běnbì]
|
đơn vị tiền tệ; bản tệ; đồng tiền bản vị。本位货币的简称。