Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本届
[běnjiè]
|
1. đang tiến hành; đang thi đấu; lần này。(会议、比赛等)正在进行的,属于这一次的。
2. năm nay。今年的。
本届大学生。
sinh viên năm nay