Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本家儿
[běnjiār]
|
tự nó; tự anh ta; bản thân anh ta (nói với người thứ ba)(方>对第三者指称当事人。
本家儿不来,别人不好替他做主。
tự anh ta không đến, thì người khác khó lòng thay anh ta được