Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本字
[běnzì]
|
chữ gốc; bản tự (lối viết thông dụng của một chữ khác với cách viết ban đầu, cách viết ban đầu được gọi là “chữ gốc”)。一个字通行的写法与原来的写法不同,原来的写法就称为本字,如'掰'的本字是'擘','搬'的本字是'般',如“暮”(傍晚)的本字是“莫”。