Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本土
[běntǔ]
|
1. quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng。乡土;原来的生长地。
本乡本土
quê hương bản quán
2. mẫu quốc; bản quốc; chính quốc。指殖民国家本国的国土(对所掠夺的殖民地而言)。