Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本命年
[běnmíngnián]
|
năm bổn mạng; năm tuổi (tính theo 12 con giáp)。人生干支十二年循环一次,与出生年所属生肖相同之年为本命年。