Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本名
[běnmíng]
|
1. tên khai sinh; tên thật; tên thường gọi。曾用名;原名。
2. tên thánh。本人的名儿。