Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本位
[běnwèi]
|
Từ loại: (名)
1. bản vị; đơn vị tiền tệ gốc (tiêu chuẩn tính toán giá trị tiền tệ hoặc cơ sở của chế độ tiền tệ.)。货币制度的基础或货币价值的计算标准。
金本位
kim bản vị; bản vị vàng
银本位
ngân bản vị; bản vị bạc
2. cương vị; nơi làm việc của mình; cơ quan công tác của mình。自己所在的单位;自己工作的岗位。
做好本位工作
làm tốt công việc ở cương vị mình