Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本业
[běnyè]
|
1. nghề nghiệp; nghề gốc。本来的行业。
2. nông nghiệp (thời xưa)。古代指农业。