Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝阳
[cháoyáng]
|
hướng dương; hướng về phía mặt trời。向着太阳。
Ghi chú: 另见zhāo。另见zhāoyáng。
这间房子是朝阳的。
gian phòng này hướng về phía mặt trời.