Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝野
[cháoyě]
|
vua và dân; triều đình và dân gian; chính phủ và dân chúng。旧时指朝廷和民间。现在用来指资本主义国家政府方面和非政府方面。