Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝觐
[cháojìn]
|
1. triều kiến。朝见。
2. bái yết; làm lễ (tín đồ)。指宗教徒拜谒圣象、圣地等。