Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝秦暮楚
[zhāoQínmùChǔ]
|
Hán Việt: TRIÊU TẦN TỊCH SỞ
nay Tần mai Sở; tráo trở bất thường; hay lật lọng。一时倾向秦国,一时又依附楚国。比喻人反复无常。