Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝气
[zhāoqì]
|
tinh thần phấn chấn; có chí tiến thủ。精神振作,力求进取的气概(跟'暮气'相对)。
朝气蓬勃
sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.
富有朝气
giàu chí tiến thủ