Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝服
[cháofú]
|
triều phục; lễ phục khi vào chầu vua。封建时代君臣上朝时所穿的礼服。