Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝政
[cháozhèng]
|
triều chính。朝廷的政局或政权。
议论朝政。
bàn luận triều chính.
把持朝政。
nắm giữ triều chính.