Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝房
[cháofáng]
|
phòng nghỉ; nhà nghỉ (cho quan lại trước khi thiết triều)。古代官吏上朝前休息的房子。