Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝山
[cháoshān]
|
lên núi lễ Phật。佛教徒到名山寺庙烧香参拜。