Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝奉
[cháofèng]
|
nhà giàu; quan triều phụng (thời nhà Tống); kẻ có của; quản gia。宋朝官阶有'朝奉郎'、'朝奉大夫',后来徽州方言中称富人为朝奉,办,浙,皖一带也用来称呼当铺的管事人。