Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝圣
[cháoshèng]
|
hành hương。宗教徒朝拜宗教圣地,如伊斯兰教徒朝拜麦加。