Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝发夕至
[zhāofāxīzhì]
|
Hán Việt: TRIÊU PHÁT TỊCH CHÍ
sáng đi chiều đến (lộ trình gần hoặc giao thông thuận lợi.)。早晨出发晚上就能达到。形容路程不远或交通便利。