Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝乾夕惕
[zhāoqiánxītì]
|
Hán Việt: TRIÊU KIỀN TỊCH THÍCH
cặm cụi suốt ngày; sớm hôm cặm cụi; ngày đêm ráng sức。形容一天到晚很勤奋,很谨慎(乾:勉力)。