Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有鼻子有眼儿
[yǒubí·ziyǒuyǎnr]
|
nghe cứ như thật; có căn cứ hẳn hoi; có mắt có mũi hẳn hoi。形容把虚构的事物说得很逼真,活灵活现。
听他说得有鼻子有眼儿的,也就信了。
anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.