Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有零
[yǒulíng]
|
có lẻ; trên。用在整数后,表示附有零数;挂零。
一千有零
trên một nghìn; một nghìn lẻ.