Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有请
[yǒuqǐng]
|
xin mời; có lời mời (lời nói khách sáo)。客套话,表示主人请客人相见。