Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有言在先
[yǒuyánzàixiān]
|
đã nói trước; đã bảo trước。已经有话讲在头里。指事前打了招呼。