Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有血有肉
[yǒuxuèyǒuròu]
|
sinh động; sâu sắc。比喻文艺作品的描写生动,内容充实。
这篇报道写得生动具体,有血有肉。
bài báo này viết khá sinh động cụ thể, rất sâu sắc.