Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有色金属
[yǒusèjīnshǔ]
|
kim loại màu。工业上黑色金属(铁、锰、铬)以外的所有金属的统称,如金、银、铜、锡、汞、锌、锑等。