Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有致
[yǒuzhì]
|
có hứng thú; thích thú。富有情趣。
错落有致
hứng thú đan xen